Từ điển – Thuật ngữ Kỹ thuật
Xem theo thứ tự Alphabet
- 5S: là tên của một phương pháp quản lý, sắp xếp nơi làm việc
- 100BASE-FX: là phiên bản của Fast Ethernet qua cáp quang
- Absolute error: Sai số tuyệt đối
- Absolute value: Giá trị tuyệt đối
- AC: Điện xoay chiều.
- Accounting information system: Hệ thống thông tin kế toán
- Active power: Công suất tác dụng
- ADC: Bộ chuyển đổi tương tự sang số.
- Advanced Object Oriented Programming for Windowing Environments
- Advanced Topics in Systems Development
- AEServer
- AHU: Thiết bị xử lý không khí
- Air Circuit Breaker: Máy cắt không khí
- Air compressor: Máy nén khí
- Algorithm and Processes in comp-security
- Allen-Bradley: tên thương hiệu thiết bị tự động hóa
- AMdict: Automation and Mechatronics dictionary
- An illegal function: Một chức năng không hợp lệ
- Analog: tín hiệu tương tự
- Apparent power: Công suất biểu kiến
- ArchestrA: một phần mềm tự động hóa
- Artificial Intelligence: Trí tuệ nhân tạo
- ATS: Thiết bị chuyển nguồn tự động
- Auto Tune: Tự động điều chỉnh
- Automatic Circuit Recloser: Máy cắt tự đóng lại.
- Automatic frequency control: Điều khiển tần số tự động
- Automation: Tự động hóa
- Autotransformer: Máy biến áp tự ngẫu
- AVEVA: Một công ty Tự động hóa
- BAC – Building Automation and Control
- Back-up: sao lưu dữ liệu
- Backplane: Bảng nối đa năng, Tấm lưng (xem giải thích chi tiết)
- BACnet: là một giao thức truyền thông
- Balance of a distribution network: Sự cân bằng của lưới phân phối
- Balance point reach: ngưỡng tác động
- Balanced state of a polyphase network
- Bandwidth: Băng thông
- Basic core courses: Kiến thức cơ sở chung
- Batch Control: Điều khiển theo mẻ
- Beckhoff: một công ty trong lĩnh vực tự động hóa
- Binary: Nhị phân
- Bipolar: Lưỡng cực
- BJT: Transistor lưỡng cực
- BKU: Trường Đại học Bách khoa
- BMS: Hệ thống quản lý tòa nhà
- Boiler: Lò hơi công nghiệp
- Boolean algebra: Đại số Boole
- Bridge rectifier: Bộ/mạch chỉnh lưu cầu
- Brush: Chổi than
- Buffer I/O: Vùng đệm I/O, Lưu tạm I/O
- Bus (máy tính): đường truyền tín hiệu điện, kết nối các thiết bị khác nhau trong một hệ thống máy tính.
- Busbar: Thanh cái
- Busbar Differential relay: Rơ-le so lệch thanh cái.
- Bushing: Sứ xuyên
- Busway: hệ thống thanh dẫn điện
- Bypass valve: Van điều áp
- Cable pull-in: Kéo cáp
- Calculus: Giải tích, Vi tích phân
- Capacitance: Điện dung
- CATV: Hệ thống truyền hình cáp
- CCOTF: Change Configuration On The Fly
- CCTV: Hệ thống Camera giám sát
- Characteristic: Đặc tính
- Chassis-Based I/O: Khung chứa I/O
- Clockwise: Cùng chiều kim đồng hồ
- Clockwise rotation = CW: Chiều kim đồng hồ
- CMD: Command prompt
- Communication Skill: Kỹ năng giao tiếp
- CompactLogix: một dòng PLC của Rockwell
- Computer based simulation systems: Các hệ thống mô phỏng trên máy tính
- Computer Graphics: Đồ họa máy tính
- Computer network: Mạng máy tính
- Computer Science: Khoa học máy tính
- Computer Systems: Hệ thống máy tính
- Concentration courses: Kiến thức chuyên ngành
- Condenser: bình ngưng
- Connected Components Workbench: Phần mềm lập trình PLC Micro800s của Rockwell
- Constant: hằng số
- Constant base: Dòng nền không đổi
- Control Variable: Biến được điều khiển
- ControlFLASH: Phần mềm Upgrade firmware của Rockwell.
- Controller: Bộ điều khiển
- ControlLogix: Là dòng PLC cao cấp của Rockwell
- Conveyor: Băng chuyển, băng tải.
- Counterclockwise: Ngược chiều kim đồng hồ
- DAC: Mạch chuyển đổi số ra tương tự
- DASSiDirect: Phần mềm kết nối PLC Siemens với Wonderware
- Data Communication systems: Hệ truyền thông dữ liệu
- Data Link Layer: Tầng liên kết dữ liệu
- Data structure and algorithm Analysis: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
- Database system design, management and administration
- Datasheet: Bảng thông số kỹ thuật
- DCS-Distributed Control SystemDCS: Hệ thống điều khiển phân tán
- DDC-Direct Digital Control: Điều khiển số trực tiếp
- DDE: Dynamic Data Exchange
- Deadband: Dải chết, khoảng chết.
- Deadtime: Thời gian chết.
- Decision support and business intelligence applications
- Derivative Filter Gain: Bộ lọc độ lợi khâu vi phân
- Derivative Gain PID
- Design and Inplementation of Operating system: Hệ điều hành
- Deviation: Độ lệch
- DFB – Derived Function Blocks (Schneider)
- Diagram
- Dielectric insulation
- Differential Amplifier
- Digital Automation System: Hệ thống tự động hoá kỹ thuật số
- Digital Input
- Digital Output
- Discrete Mathematics for computer : Toán rời rạc cho máy tính
- Disruptive discharge switch
- Distributed database systems
- Distribution board
- Downstream circuit breaker
- DQ – Design Qualification: Thẩm định thiết kế
- Earth Conductor
- Earth fault
- Earthing lead
- EEV: Electronic Expansion Valves
- Effect
- Efficiency
- Elective: Tự chọn
- Elective Courses: Các học phần tự chọn
- Electrical appliances
- Electrical insulating material
- Element
- Emitter
- End of Life: Sản phẩm hết hạn
- English for computer science: Tiếng Anh chuyên ngành CNTT
- Enhancement
- EOL: End of Line
- Equipotential Bonding
- Equivalent circuit
- Error model
- Error (PID)
- EtherCAT: Một giao thức truyền thông công nghiệp
- EXPT
- Extremely High Voltage
- EXVs: Electronic expansion valves
- Faceplate
- Factory Automation System: Hệ thống tự động hoá xí nghiệp
- FactoryTalk Historian
- FactoryTalk Linx
- Factorytalk View
- Fahrenheit (temp):
- Faraday constant
- FastDDE: Một giao thức truyền thông
- FBD
- Feedback
- Fieldbus: tên một mạng truyền thông công nghiệp
- File structure: Cấu trúc tập tin
- Fire Alarm System
- Fire Pump
- Firmware
- First-in, first-out (FIFO)
- Flip-flop
- Foam System
- Functional programming (FP)
- Fuzzy control system
- Gain
- Galvanised component
- Galvanised component
- Gate logic
- General education: Giáo dục đại cương
- General Physics: Vật lý đại cương
- Global data (ST5000)
- Global Objects (FTView)
- Global variable
- GMP – Good manufacturing practice: Thực hành sản xuất tốt
- Graduation practice and Graduation Thesis: Thực tập tốt nghiệp và thiết kế tốt nghiệp
- Gray
- Greater-than
- Greater Than or Equal
- Ground
- Ground clamp
- Ground loop
- Ground terminal
- HART: Highway Addressable Remote Transducer
- HCMUAF: Ho Chi Minh City University of Agriculture and Forestry
- HCMUT: Ho Chi Minh City University of Technology
- HDPE: Một loại nhựa
- Heater
- Hierarchy: Hệ thống phân cấp, trật tự, thứ bậc, tôn ti
- High economic efficiency: Tính Kinh tế cao
- High flattening strength: Khả năng chịu nén cao
- Highly reliable: Độ tin cậy cao
- HMI
- HSU
- HUST: HaNoi University of science and technology.
- HVAC
- I-Am: Dịch vụ “Tôi là”
- I-Have: Dịch vụ “Tôi có”
- Idle Mode
- Indicate
- Indication
- Industrial Communication Networks: Mạng truyền thông công nghiệp
- Industrial Management: Quản lý công nghiệp
- Information Systems Project Management
- Information Technologies for e-commerce
- Initialize
- Integral
- Integral windup
- InTouch: Một phần mềm Tự động hóa
- IQ: Installation Qualification: Thẩm định lắp đặt
- Jog (VFD)
- Kanban: là một hệ thống lập kế hoạch cho sản xuất tinh gọn
- Ladder Logic
- Learning Paths: Lộ trình học tập
- LightBus: tên một mạng truyền thông công nghiệp của Beckhoff phát triển
- Linear
- Linear Algebra: Đại số, Đại số tuyến tính
- Link Layer: Tầng liên kết
- Lithography: Quang khắc
- Logistics: Điều vận
- Lower division: Chuyên ngành căn bản
- Major core courses: Kiến thức cơ sở ngành
- Management Information System
- Micro800s
- Micrologix
- Military Education: Giáo dục quốc phòng
- MMC: Microsoft Management Console
- MOD (modulo)
- Modal bandwidth: Băng thông phương thức
- MODBUS
- Module
- MSG
- MV (PID)
- NLS: tên viết tắt Trường Đại học Nông lâm TPHCM
- NLU: Nong Lam University
- Nominal voltage: Điện áp danh định,điện áp định danh, điện áp định mức
- NPN
- Numerical methods for digital computer
- Office: Một bộ ứng dụng văn phòng do Microsoft phát triển
- OI Server Manager
- OPC: Nhiều nghĩa (click để xem chi tiết)
- OPC Client: Máy khách
- OPC server: Máy chủ
- OQ-Operational Qualification : Thẩm định vận hành
- Organization of programming languages: Tổ chức ngôn ngữ lập trình
- PAC
- PanelView
- Phase reversal
- Phoenix Contact
- Photoelectric cell
- Physical Education: Giáo dục thể chất
- PID
- Pipe rack: Khung kết cấu đỡ cùng lúc nhiều ống
- Placeholder: Phần giữ chỗ
- PLC
- PLC 5
- Pneumatic and Hydraulic
- Potential pulse
- Power consumption: Mức tiêu thụ điện năng
- PQ – Performance qualification: Thẩm định hiệu năng
- Preconfigure: Cấu hình trước, Cấu hình sẵn
- Preliminary inspection: Kiểm tra sơ bộ
- Principle of database systems: Nguyên lý hệ cơ sở dữ liệu
- Process Automation System: Hệ thống tự động hoá quá trình
- Process Value (PV)
- PROFIBUS: là một chuẩn cho truyền thông fieldbus trong kỹ thuật tự động hóa
- PROFINET: là một tiêu chuẩn cho giao tiếp Ethernet công nghiệp
- Propagation delay
- Proportional Control Mode
- Proportional Gain
- Protocol: Giao thức truyền thông
- PTO
- PWM
- Query: Ngôn ngữ truy vấn
- Read-Property: Thuộc tính đọc
- Relay
- Reliable customer: Khách hàng Uy tín
- Remarkable projects: Công trình tiêu biểu
- Revenue
- Roadmap: Lộ trình
- S7-1200
- Schneider Electric
- Setpoint
- SFP: Small Form-factor (Mô đun quang)
- SIDIRECT OI Server
- Siemens AG
- SLC 500
- Snap-in: một thuật ngữ liên quan đến MMC
- Social Issues in Computing: Các vấn đề xã hội của tin học
- Social networks: Mạng xã hội
- Software Engineering: Công nghệ phần mềm
- SoMachine
- SOP-Standard operating procedure: Quy trình thao tác chuẩn
- Spintronics: spin điện tử học, điện tử học spin, spin tử học
- SQRT
- Statistics: Thống kê
- STU: Saigon Technology University
- SuiteLink: một giao thức do Wonderware phát triển
- Syntax: Cú pháp
- System Analysis and Design: Phân tích thiết kế hệ thống
- Technology roadmap: Lộ trình công nghệ
- Test wall thickness of pipe: Kiểm tra độ dày thành ống
- Theoretical Foundations of Computing: Cơ sở tính toán
- Thresholds: Các ngưỡng
- Time Derivative
- Time Integral
- Topology: mô hình cấu trúc mạng
- TRUNC
- Truth Table
- TwinCAT: là một phần mềm lập trình thiết bị tự động hóa của Beckhoff
- Typography
- UDFB
- UDT
- UML – Unified Modeling Language
- Upper division: chuyên ngành chuyên sâu
- UT: Ho Chi Minh City University of Transport
- UTE: University of Technology and Education
- Variable: Biến số
- Vessel: Bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (là từ nhiều nghĩa)
- Wavelength: Bước sóng
- Who-Has: Dịch vụ “Ai có”
- Who-Is: Dịch vụ “Tôi là ai”
- Window Maker: là môi trường phát triển cho InTouch
- Write-Property: Thuộc tính ghi
- WWW: World Wide Web
- XOR
- Yokogawa: là một công ty phần mềm và kỹ thuật điện đa quốc gia của Nhật Bản
- Zigzag = Dích dắc trong tiếng Việt