Vessel: Bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (là từ nhiều nghĩa)
Vessel: nghe phát âm tại đây
►Danh từ chung: Bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén
►Kỹ thuật chung: bể chứa, bình
• evaporator vessel:bình bay hơi, bình chứa dàn bay hơi
• expansion vessel: bình giãn nở
• evaporating vessel: bình hóa hơi
• absorption vessel: bình hấp thụ
• air/water pressure vessel: bình áp suất không khí/nước
•communicating vessels: bình thông nhau
•closed vessel: bình kín (đồng nghĩa với: enclosed vessel)
•compressed-air vessel: bình đựng không khí nén
•dashing vessel: bình giảm chấn
•decantation vessel: bình lắng gạn
►Hàng hải: